Các khoản ủng hộ hằng năm
BẢNG KÊ |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Danh sách đóng góp 06 loại Quỹ năm
2024 của Tổ 09, Khu phố Vinh Thanh |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Đơn vị tính: Đồng |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
(Kinh phí được trích từ quỹ Tổ)
Số TT | Họ và tên | Số tiền (đồng) | Ghi chú | |
01 | Nguyễn Thị Vân | 10.000 |
|
|
02 | Trần Thị Hà | 10.000 |
|
|
03 | Lê Thanh Tùng | 10.000 |
|
|
04 | Vũ Văn Loan | 10.000 |
|
|
05 | Trần Chí Tâm | 10.000 |
|
|
06 | Trịnh Thị Hằng | 10.000 |
|
|
07 | Trần Phúc Minh | 10.000 |
|
|
08 | Lê Thị Ghi | 10.000 |
|
|
09 | Cao Thị Hòa | 10.000 |
|
|
10 | Nguyễn Thị Sâm | 10.000 |
|
|
11 | Phạm Quang Phúc | 10.000 |
|
|
12 | Hoàng Văn Quân | 10.000 |
|
|
13 | Nguyễn Hồng Sơn | 10.000 |
|
|
14 | Vũ Văn Quang | 10.000 |
|
|
15 | Trần Thị Hợi | 10.000 |
|
|
16 | Nguyễn Quang Thắng | 10.000 |
|
|
17 | Đặng Thanh Danh | 10.000 |
|
|
18 | Cao Văn Thành | 10.000 |
|
|
19 | Vũ Văn Hiệp | 10.000 |
|
|
20 | Ngô Thị Hiệp | 10.000 |
|
|
21 | Trần Minh Hưng | 10.000 |
|
|
22 | Nguyễn Đạo Nghĩa | 10.000 |
|
|
23 | Nguyễn Xuân Trung | 10.000 |
|
|
24 | Diệp Minh Thành | 10.000 |
|
|
25 | Nguyễn Trường Giang | 10.000 |
|
|
26 | Nguyễn Thị Phép | 10.000 |
|
|
27 | Hoàng Hữu Nhị | 10.000 |
|
|
28 | Trần Văn Hiền | 10.000 |
|
|
29 | Cao Thị Minh Kha | 10.000 |
|
|
30 | Trần Thanh Hải | 10.000 |
|
|
|
| |||
| Tổng cộng | .000 |
|
Năm
2023
|
BẢNG KÊ Danh sách đóng góp các loại Quỹ năm 2023 của Tổ 09, Khu phố Vinh Thanh (Quỹ vì người nghèo; quỹ đền ơn đáp nghĩa; Quỹ phòng chống thiên tai; quỹ chăm sóc người cao tuổi; quỹ khuyến học) Đơn
vị tính: Đồng
|
|||||
Stt |
Họ tên chủ hộ |
Số tiền |
|
Số điện thoại |
Địa chỉ nhà đường 30/4 |
Ký tên |
01 |
Nguyễn Thị
Vân |
200.000 |
|
0919777336 |
126/39 |
|
02 |
Trần Thị
Hà |
100.000 |
|
0372243618 |
126/41 |
|
03 |
Lê Thanh
Tùng |
200.000 |
|
0942174533 |
126/53/.. |
|
04 |
Vũ Văn
Loan |
150.000 |
|
0358087070 |
126/53/.. |
|
05 |
Trịnh Thị
Hằng |
100.000 |
|
0908890367 |
126/57 |
|
06 |
Trần Phúc
Minh |
200.000 |
|
0345151279 |
126/59 |
|
07 |
Lê Thị Ghi |
200.000 |
|
0975446716 |
126/63 |
|
08 |
Cao Thị
Hòa |
150.000 |
|
0986622298 |
126/69 |
|
09 |
Nguyễn Thị
Sâm |
200.000 |
|
0917528161 |
126/71 |
|
10 |
Phạm Quang
Phúc |
200.000 |
|
0908700856 |
126/73 |
|
11 |
Nguyễn
Xuân Trung |
100.000 |
|
0933166891 |
126/77 |
|
12 |
Hoàng Hữu
Nhị |
100.000 |
|
0976816288 |
126/79 |
|
13 |
Hoàng Văn
Quân |
200.000 |
|
0964687839 |
126/62 |
|
14 |
Nguyễn
Hồng Sơn |
200.000 |
|
0983921135 |
126/68 |
|
15 |
Vũ Văn
Quang |
200.000 |
|
0975.210.434 |
126/72 |
|
16 |
Trần Thị
Hợi |
100.000 |
|
0848379797 |
126/74 |
|
17 |
Nguyễn
Quang Thắng |
150.000 |
|
0982793722 |
126/78 |
|
18 |
Đặng Thanh
Danh |
100.000 |
|
0337295100 |
126/80 |
|
19 |
Cao Văn
Thành |
100.000 |
|
986086664 |
126/82 |
|
20 |
Vũ Văn
Hiệp |
200.000 |
|
0978974076 |
126/84 |
|
21 |
Ngô Thị
Hiệp |
200.000 |
|
0973247483 |
126/86 |
|
22 |
Trần Minh
Hưng |
150.000 |
|
0908943009 |
126/88 |
|
23 |
Trần Văn
Hiền |
200.000 |
|
0907718882 |
126/94 |
|
24 |
Cao Thị
Minh Kha |
100.000 |
|
0367358079 |
126/96 |
|
25 |
Nguyễn Đức Đạo |
200.000 |
|
|
|
|
26 |
Lê Phương Vĩnh |
200.000 |
|
|
|
|
Tổng cộng: 4.200.000 đồng (Bằng chữ Bốn triệu hai trăm ngàn đồng)
(Kinh phí được trích từ quỹ Tổ)
Số TT |
Họ và tên |
Số tiền (đồng) |
Ghi chú |
|
01 |
Nguyễn
Thị Vân |
10.000 |
|
|
02 |
Trần
Thị Hà |
10.000 |
|
|
03 |
Lê
Thanh Tùng |
10.000 |
|
|
04 |
Vũ
Văn Loan |
10.000 |
|
|
05 |
Trần
Chí Tâm |
10.000 |
|
|
06 |
Trịnh
Thị Hằng |
10.000 |
|
|
07 |
Trần
Phúc Minh |
10.000 |
|
|
08 |
Lê
Thị Ghi |
10.000 |
|
|
09 |
Cao
Thị Hòa |
10.000 |
|
|
10 |
Nguyễn
Thị Sâm |
10.000 |
|
|
11 |
Phạm
Quang Phúc |
10.000 |
|
|
12 |
Hoàng
Văn Quân |
10.000 |
|
|
13 |
Nguyễn
Hồng Sơn |
10.000 |
|
|
14 |
Vũ
Văn Quang |
10.000 |
|
|
15 |
Trần
Thị Hợi |
10.000 |
|
|
16 |
Nguyễn
Quang Thắng |
10.000 |
|
|
17 |
Đặng
Thanh Danh |
10.000 |
|
|
18 |
Cao
Văn Thành |
10.000 |
|
|
19 |
Vũ
Văn Hiệp |
10.000 |
|
|
20 |
Ngô
Thị Hiệp |
10.000 |
|
|
21 |
Trần
Minh Hưng |
10.000 |
|
|
22 |
Nguyễn
Đạo Nghĩa |
10.000 |
|
|
23 |
Nguyễn Xuân
Trung |
10.000 |
|
|
24 |
Diệp Minh Thành |
10.000 |
|
|
25 |
Trịnh Thị Hiền |
10.000 |
|
|
26 |
Nguyễn Trường
Giang |
10.000 |
|
|
27 |
Nguyễn
Thị Phép |
10.000 |
|
|
28 |
Nguyễn
Văn Đức |
10.000 |
|
|
29 |
Hoàng
Hữu Nhị |
10.000 |
|
|
30 |
Trần
Văn Hiền |
10.000 |
|
|
31 |
Cao
Thị Minh Kha |
10.000 |
|
|
32 |
Trần
Thanh Hải |
10.000 |
|
|
|
Tổng
cộng |
320.000 |
|
|
* Ghi chú: Các hộ (số thứ tự từ 27 đến 32) không tham gia quỹ tổ nên kinh phí ma chay Minh tự đóng dùm.
Đóng quỹ ma chay khu phố Vinh Thanh năm 2021 (trích quỹ hoạt động của tổ 15)
Số TT |
Họ và tên |
Số tiền (đồng) |
Ghi chú |
|
01 |
Hoàng Văn Quân |
10.000 |
|
|
02 |
Nguyễn Thị Luận |
10.000 |
|
|
03 |
Nguyễn Hồng Sơn |
10.000 |
|
|
04 |
Hà Thị Nhung |
10.000 |
|
|
05 |
Nguyễn Đức Hòa |
10.000 |
|
|
06 |
Vũ Văn Quang |
10.000 |
|
|
07 |
Nguyễn Thanh Nam |
10.000 |
|
|
08 |
Nguyễn Thị Cải |
10.000 |
|
|
09 |
Nguyễn Quang Thắng |
10.000 |
|
|
10 |
Bùi Thị Hà |
10.000 |
|
|
11 |
Cao Văn Thành |
10.000 |
|
|
12 |
Ngô Thị Hiệp |
10.000 |
|
|
13 |
Sầm Khánh Linh |
10.000 |
|
|
14 |
Nguyễn ĐạoNghĩa |
10.000 |
|
|
15 |
Nguyễn Thị Phép |
10.000 |
|
|
16 |
Nguyễn Thị Sâm |
10.000 |
|
|
17 |
Nguyễn Công Lâm |
10.000 |
|
|
18 |
Lê Thị Ghi |
10.000 |
|
|
19 |
Cao Thị Hòa |
10.000 |
|
|
20 |
Trần Phúc Minh |
10.000 |
|
|
21 |
Trịnh Thị Hằng |
10.000 |
|
|
22 |
Ngô Văn Tính |
10.000 |
|
|
23 |
Trần Chí Tâm |
10.000 |
|
|
24 |
Lê Hoàng Trường |
10.000 |
|
|
25 |
Phan Thị Ngọc Trang |
10.000 |
|
|
26 |
Lê Thị Hạnh |
10.000 |
|
|
27 |
Vũ Văn Loan |
10.000 |
|
|
28 |
Trần Thanh Hải |
10.000 |
|
|
29 |
Diệp Minh Thành |
10.000 |
|
|
|
Tổng
cộng |
290.000 |
|
|
Danh sách đóng góp lắp đặt 04
camera Yosee của Tổ 15
Số TT |
Họ và tên |
Số tiền (đồng) |
Ghi chú |
|
01 |
Chị Hạnh (Tuấn) |
100.000 |
|
|
02 |
Sơn (Lý) |
100.000 |
|
|
03 |
Quang (Phương) |
100.000 |
|
|
04 |
Nam (Hợi) |
100.000 |
|
|
05 |
Thắng (Phượng) |
100.000 |
|
|
06 |
Hà (Danh) |
100.000 |
|
|
07 |
Thành (Thủy) |
100.000 |
|
|
08 |
Hiệp (Tiến) |
100.000 |
|
|
09 |
Nghĩa (Quỹ đất) |
100.000 |
|
|
10 |
Sâm (Đắc) |
100.000 |
|
|
11 |
Thắng (Hoài) |
100.000 |
|
|
12 |
Ghi (Luyện) |
100.000 |
|
|
13 |
Hòa (Hiện) |
100.000 |
|
|
14 |
Minh (Khánh) |
190.000 |
|
|
15 |
Chị Sáu |
100.000 |
|
|
16 |
Tâm (Ngọc) |
100.000 |
|
|
17 |
Trường (Vân) |
100.000 |
|
|
18 |
Hưng (Quyên) |
100.000 |
|
|
19 |
Linh (Huế) |
100.000 |
|
|
20 |
Bà Cải |
100.000 |
|
|
21 |
Tính (Minh) |
100.000 |
|
|
22 |
Phúc |
100.000 |
|
|
23 |
Hòa (Quỹ đất) |
100.000 |
|
|
24 |
Hằng |
100.000 |
|
|
Tổng
cộng thu: 2.490.000 (Hai triệu, bốn trăm chín mươi ngàn đồng)
Các
khoản chi:
- Camera Yosee: 4 cái x 485.000 = 1.940.000
đồng.
- 04 thẻ nhớ 32Gb x 100.000 đồng: 400.000
đồng.
- Các dụng cụ lắp camera (dây điện, phích
cắm, băng keo): 140.000 đồng.
Tổng
cộng chi: 2.490.000 (Hai triệu, bốn trăm chín mươi ngàn đồng)
Không có nhận xét nào Các khoản ủng hộ hằng năm
Kính mời các gia đình vào đây nhận xét nhé!!!